thùy mị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thùy mị+ adj
- gentle, sweet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thùy mị"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thùy mị":
thây ma thùy mị - Những từ có chứa "thùy mị" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intralobular interlobular lobated corallorhiza deep-lobed class scaphopoda many-lobed crataegus apiifolia four-lobed bilobated more...
Lượt xem: 607